TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

belecken

hiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... bóng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

belecken

belecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Briefmarke belecken um sie aufzukleben

liếm một con tem để dán lên lá thư

der Hund beleckt seinen Herrn

con chó liếm ông chủ của nó

bevor er die Karten austeilte, beleckte er seine Fingerspitzen

trước khi chia bài, hắn liếm ướt các đầu ngón tay

die Katze beleckt sich

con mèo đang liếm láp lông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belecken /(sw. V.; hat)/

liếm;

eine Briefmarke belecken um sie aufzukleben : liếm một con tem để dán lên lá thư der Hund beleckt seinen Herrn : con chó liếm ông chủ của nó bevor er die Karten austeilte, beleckte er seine Fingerspitzen : trước khi chia bài, hắn liếm ướt các đầu ngón tay die Katze beleckt sich : con mèo đang liếm láp lông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belecken /vt/

1. hiếm; 2. làm... bóng lên.