Việt
xem bekanntermaßen như đã biết
như ngưỏi ta biết.
như đã biết
Đức
bekanntlich
Pháp
comme on sait
der Wal ist bekanntlich ein Säugetier
như đã biết, cá voi là loài động vật có vú.
bekanntlich /(Adv.)/
như (người ta) đã biết;
der Wal ist bekanntlich ein Säugetier : như đã biết, cá voi là loài động vật có vú.
bekanntlich /adv/
xem bekanntermaßen như đã biết, như ngưỏi ta biết.