TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beispielsweise

thí dụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí dụ như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beispielsweise

beispielsweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Schwermetall Kupfer ist beispielsweise besonders leitfähig.

Thí dụ kim loại nặng như đồng có khả năng truyền dẫn điện đặc biệt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das kann beispielsweise erreicht werden durch:

Sự kiện này có thể đạt được như:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kundenwünsche können beispielsweise sein:

Các mong muốn của khách hàng có thể như sau:

Es besteht beispielsweise aus:

Hệ thống này gồm có, thí dụ như:

Motorische Maßnahmen. Sie bestehen beispielsweise aus:

Biện pháp áp dụng trực tiếp cho động cơ. Thí dụ như:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beispielsweise /(Adv.)/

thí dụ như (zum Beispiel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beispielsweise /adv/

thí dụ.