TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beispielshalber

vì thí dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí dụ như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa từng có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beispielshalber

beispielshalber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beispiellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte

sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beispielshalber /(Adv.)/

thí dụ như (zum Beispiel);

beispielshalber,beispiellos /(Adj)/

chưa từng có; phi thường; lạ thường; độc nhất (unvergleich lich, einzigartig);

dieses Ereignis ist bei spiellos in der Geschichte : sự kiện này là hiện tượng chưa từng có trong lịch sử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beispielshalber /adv/

vì thí dụ; beispiels