Việt
giao hợp
giao cắu
giao phôi
ăn nằm .
giao cấu
“ngủ” với nhau
Đức
beischlafen
beischlafen /(st. V.; hat) (selten)/
giao hợp; giao cấu; “ngủ” với nhau;
beischlafen /vi (D)/
giao hợp, giao cắu, giao phôi, ăn nằm (vói ai).