TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beipflichten

thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

' bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beipflichten

beipflichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Vorschlag in allen Punkten beipflichten

đồng ý với mọi điểm của bản đề nghị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beipflichten /['baipíliọtan] (sw. V.; hat)/

thỏa thuận; đồng ý; ưng thuận; ' bằng lòng (zustimmen, billigen);

einem Vorschlag in allen Punkten beipflichten : đồng ý với mọi điểm của bản đề nghị.