TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beigeben

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèm... theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ sung thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klein ~ khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị khống chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kèm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều thêm người trợ giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thêm người phụ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp thêm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu xuống nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beigeben

beigeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thêm, bổ sung thêm (hinzufügen, dazutun)

der Suppe etwas Wein beigeben

cho thèm vào mốn xúp một ít rượu vang', einem Buch ein Register beigeben: bổ sung vào quyển sách một danh mục.

ich habe ihm 8 Mann Unterstützung beigegeben

tôi đã phân công một đội tám người đến hỗ trợ cho anh ấy.

als er merkte, dass niemand seine Drohungen ernst nahm, gab er klein bei

khi hắn nhận thấy không ai chú ý đến những lời đe đọa của hắn, hắn liền xuống nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klein beigeben

khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beigeben /(st. V.; hat) (geh.)/

thêm vào; đính vào; kèm theo;

cho thêm, bổ sung thêm (hinzufügen, dazutun) : der Suppe etwas Wein beigeben : cho thèm vào mốn xúp một ít rượu vang' , einem Buch ein Register beigeben: bổ sung vào quyển sách một danh mục.

beigeben /(st. V.; hat) (geh.)/

điều thêm người trợ giúp; cho thêm người phụ việc; cấp thêm người;

ich habe ihm 8 Mann Unterstützung beigegeben : tôi đã phân công một đội tám người đến hỗ trợ cho anh ấy.

beigeben /(st. V.; hat) (geh.)/

bị chinh phục; chịu thua; chịu xuống nước;

als er merkte, dass niemand seine Drohungen ernst nahm, gab er klein bei : khi hắn nhận thấy không ai chú ý đến những lời đe đọa của hắn, hắn liền xuống nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beigeben /vt/

1. thêm vào, đính... vào, gắn... vào, để... vào, kèm... theo, cho thêm, bổ sung thêm, điều thêm; j -m einen -Gehilfen - cho ai, ngưdi thợ tá; 2. klein beigeben khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế, nhưỏng, nhân nhượng.