TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befördern

chuyên chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chở bằng tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp hàng xuống tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăng chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăng hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyến khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

befördern

carry

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dispatch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

haul

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

befördern

befördern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerdem re­ geln weiter Gesetze und Verordnungen das Lagern, Einsammeln, Befördern, Behandeln und das Endla­ gern von Abfällen.

Ngoài ra còn có các luật và pháp lệnh ấn định việc lưu trữ, thu gom, vận chuyển, xử lý và nơi lưu trữ cuối cùng của chất thải.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Aare macht eine Biegung nach Osten, ist übersät mit Booten, die Kartoffeln und Zuckerrüben befördern.

Sông Aare uốn khúc về hướng Đông, tấp nập tàu thuyền chở khoai và củ cải đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waren mit der Post befördern

vận chuyển hàng hóa bằng đường bưu điện-, die Teilnehmer werden in Bussen befördert: những người tham dự được chở bằng xe buýt-, der Türsteher beförderte ihn ins Freie: người gác cửa đã tống cổ hắn ra ngoài.

er ist zum Direktor befördert worden

ông ta đã được thăng chức giám đốc.

eine solche Maßnahme kann den Widerstand allenfalls noch befördern

một biện pháp như thế có khi lại làm cho việc chống đối tăng cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befördern /(sw. V.; hat)/

chuyên chở; vận chuyển (transportieren);

Waren mit der Post befördern : vận chuyển hàng hóa bằng đường bưu điện-, die Teilnehmer werden in Bussen befördert: những người tham dự được chở bằng xe buýt-, der Türsteher beförderte ihn ins Freie: người gác cửa đã tống cổ hắn ra ngoài.

befördern /(sw. V.; hat)/

thăng chức; thăng hàm (höher stufen, aufsteigen);

er ist zum Direktor befördert worden : ông ta đã được thăng chức giám đốc.

befördern /(sw. V.; hat)/

(selten) thúc đẩy; khuyến khích; tạo điều kiện; khích lệ; nâng đỡ (fördern, unterstützen, begünstigen);

eine solche Maßnahme kann den Widerstand allenfalls noch befördern : một biện pháp như thế có khi lại làm cho việc chống đối tăng cao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

befördern /vt/XD/

[EN] haul

[VI] chuyển tải

befördern /vt/KT_DỆT, V_TẢI/

[EN] carry

[VI] chuyên chở

befördern /vt/VT_THUỶ/

[EN] ship

[VI] chở bằng tàu, xếp hàng xuống tàu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

befördern

carry

befördern

dispatch