TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baumein

lúc lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lung lay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lủng lẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lay động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị làm chao đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

baumein

baumein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er saß auf der Mauer und ließ die Beine baumeln

nó ngồi trên mặt tường và thả đôi chân đong đưa.

er hing an einem Ast und baumelte mit den Beinen

nó đu đưa trên một cành cây và thả đôi chân lác qua lắc lại.

ich möchte den Kerl baumeln sehen

tao muốn nhìn thấy hắn bị treo cổ cho rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baumein /Cbaumaln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) lúc lắc; đu đưa; lung lay; lủng lẳng;

er saß auf der Mauer und ließ die Beine baumeln : nó ngồi trên mặt tường và thả đôi chân đong đưa.

baumein /Cbaumaln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) bị lắc; bị lay động; bị làm chao đảo;

er hing an einem Ast und baumelte mit den Beinen : nó đu đưa trên một cành cây và thả đôi chân lác qua lắc lại.

baumein /Cbaumaln] (sw. V.; hat)/

(thô tực) treo cổ;

ich möchte den Kerl baumeln sehen : tao muốn nhìn thấy hắn bị treo cổ cho rồi.