TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baba

từ chĩ vật gì dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ nhắc trẻ em không được đụng vào vật gì vì bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghê tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

baba

baba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht anfassen, das ist baba (bäbä)

đừng mó vào, cái đó bẩn đấy!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

baba /(Kinderspr.)/

từ chĩ vật gì dơ; vật bẩn; từ nhắc trẻ em không được đụng vào vật gì vì bẩn; ghê tởm (etwas Schmutziges, Ekelhaftes);

nicht anfassen, das ist baba (bäbä) : đừng mó vào, cái đó bẩn đấy!