Việt
sợ
sợ hãi
sợ sệt
len lét
nhút nhát
rụt rè
nhát gan.
có vẻ sợ sệt
Đức
bänglich
eine bängliche Antwort
câu trả lời rụt rè
ein wenig bänglich von etw. berichten
có vẻ sợ sệt khi báo cáo về việc gỉ.
bänglich /[’berjhg] (Adj.)/
có vẻ sợ sệt;
eine bängliche Antwort : câu trả lời rụt rè ein wenig bänglich von etw. berichten : có vẻ sợ sệt khi báo cáo về việc gỉ.
bänglich /a/
sợ, sợ hãi, sợ sệt, len lét, nhút nhát, rụt rè, nhát gan.