TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

azyklisch

không tuần hoàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không có chu kỳ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không theo chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn biến thất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng xoắn ốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

azyklisch

acyclic

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

azyklisch

azyklisch

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

azyklisch

acyclique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

azyklisch /[atsy:khj, ’atsYk...] (Adj.)/

(Chemie) không vòng (nicht kreisförmig);

azyklisch /[atsy:khj, ’atsYk...] (Adj.)/

(bes Med ) không đều đặn; không theo chu kỳ; diễn biến thất thường (nicht zyklisch);

azyklisch /[atsy:khj, ’atsYk...] (Adj.)/

(Bot ) có dạng xoắn ốc (spiralig angeordnet);

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

azyklisch

[DE] azyklisch

[VI] không tuần hoàn, không có chu kỳ

[EN] acyclic

[FR] acyclique