Việt
tích trữ
dự trữ
dồn lại
tích chứa
tích lũy
Đức
autspei
der Zorn hatte sich in ihm aufgespeichert
cơn tức giận dồn nén âm ỷ trong lòng hắn.
autspei /ehern (sw. V.; hat)/
tích trữ; dự trữ (speichern);
dồn lại; tích chứa; tích lũy;
der Zorn hatte sich in ihm aufgespeichert : cơn tức giận dồn nén âm ỷ trong lòng hắn.