TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatischer wagen

bộ lên giấy tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

automatischer wagen

automatic carriage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

self-propelled truck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automatischer wagen

automatischer Wagen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatischer wagen

chariot automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatischer Wagen /ENG-MECHANICAL/

[DE] automatischer Wagen

[EN] self-propelled truck

[FR] chariot automatique

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatischer Wagen

[DE] automatischer Wagen

[VI] bộ lên giấy tự động

[EN] automatic carriage

[FR] chariot automatique