auswittern /(sw. V.)/
(Geol ) (ist) bị phong hóa;
phân rã;
vụn ra;
nát ra do ảnh hưởng của các hiện tượng thiên nhiên hay khí hậu (verwittern);
auswittern /(sw. V.)/
(Geol ) (hat) làm phong hóa;
làm phân rã;
làm vụn ra;
làm nát ra;
Hitze und Kälte wittern das Gestein aus : cái nóng và cái lạnh đã làm khối đá bị phân rã.
auswittern /(sw. V.)/
(ist) nổi lên;
đóng váng trên bề mặt;