TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschutten

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc rạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sánh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc ra hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ ra hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ cho trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ausschütten

sự dỡ tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cất tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lật nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausschütten

dumping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pour out

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spill n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ausschutten

ausschutten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ausschütten

Ausschütten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

ausgießen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abgießen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dekantieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verschütten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Überlaufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pfütze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

des Kind hat die Milch aus ge schüttet

đứa trẻ đã làm đổ sữa ra ngoài

sich ausschütten vor Lachen (ugs.)

cười đến đau ruột.

Từ điển Polymer Anh-Đức

pour out

ausschütten, ausgießen; (pour off/decant) abgießen, dekantieren (ablassen)

spill n

Verschütten, Ausschütten, Überlaufen; Pfütze

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschütten /nt/XD/

[EN] dumping

[VI] sự dỡ tải, sự cất tải

ausschütten /vt/XD/

[EN] tip

[VI] đổ, lật nghiêng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschutten /(sw. V.; hat)/

đổ ra; làm sánh ra;

des Kind hat die Milch aus ge schüttet : đứa trẻ đã làm đổ sữa ra ngoài sich ausschütten vor Lachen (ugs.) : cười đến đau ruột.

ausschutten /(sw. V.; hat)/

dốc ra hết; đổ ra hết; đổ cho trống (rỗng);

ausschutten /(sw. V.; hat)/

chia; phân chia (auszahlen, verteilen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschutten /vt/

1. dốc rạ, đổ ra, giũ ra;