TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausringen

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu tranh giành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời sau một thời gian đài chịu đau đớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausringen

ausringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausringen /(st. V.; hat)/

(landsch ) vắt (khô) quần áo (auswringen);

ausringen /(st. V.; hat)/

qua đời sau một thời gian đài chịu đau đớn; khổ sở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausringen /I vt/

1. vắt (quần áo); 2. đấu tranh giành (cái gì); II vi kết thúc đấu tranh, chiến đấu xong.