TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausrasten

nghỉ ngơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an dương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghỉ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tĩnh dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausrasten

released

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ausrasten

ausrasten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bewegung beim „Ausrasten”

Chuyển động khi rời ra (bi nhảy ra khỏi khấc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrasten /(sw. V.; hat) (südd., ôsterr.)/

nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng; an dưỡng (ausruhen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrasten /vi/

nghỉ ngơi, tĩnh dương, an dương.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausrasten

released