TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausradieren

cạo sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọ sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạo sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sàn bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ khử ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausradieren

ausradieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stadt wurde fast völlig ausradiert

thành phố gần như đã bị phá hủy hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausradieren /(sw. V.; hat)/

(nội dung đã viết) tẩy; xóa sạch;

ausradieren /(sw. V.; hat)/

(từ lóng, ý khinh thường) phá hủy hoàn toàn; sàn bằng;

die Stadt wurde fast völlig ausradiert : thành phố gần như đã bị phá hủy hoàn toàn.

ausradieren /(sw. V.; hat)/

(từ lóng, ý khinh thường) thanh toán ai; giết ai; trừ khử ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausradieren /vt/

1. cạo sạch, cọ sạch, nạo sạch; tẩy; 2. tiêu diệt, thanh toán, bài trừ, xóa.