Việt
cấy
bứng trồng
bứng trông
ra ngôi
trồng riêng ra.
bứng trồng ra ngoài trời
bóc tách ra khỏi cơ thể sông để cấy ghép
Anh
bed out
Đức
auspflanzen
auspflanzen /(sw. V.; hat)/
(cây con) bứng trồng ra ngoài trời; cấy;
bóc tách ra khỏi cơ thể sông để cấy ghép (explantieren);
auspflanzen /vt/
bứng trông, cấy, ra ngôi, trồng riêng ra.
auspflanzen /vt/XD/
[EN] bed out
[VI] bứng trồng, cấy