TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ausklappen

unfold

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ausklappen

ausklappen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Liegt ein Fehler im System vor, so wird der Fahrer über den Warnsummer und über das Display informiert, dass er das Kupplungspedal ausklappen soll.

Khi có lỗi trong hệ thống, người lái được thông tin qua còi cảnh báo và qua màn hình để lật bàn đạp ly hợp ra.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausklappen

unfold