TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aushärtbar

rắn nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rắn nóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hợp kim dẻo từ nhôm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

có thể tôi được

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

aushärtbar

NH_ĐỘNG thermosetting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wrought aluminium alloys

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hardenable

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

aushärtbar

aushärtbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Aluminium-Knetlegierungen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Enthält eine Al-Legierung Cu, neben Al, Si und Mn ist sie aushärtbar und ihre Festigkeit deutlich erhöht (Tabelle 3).

Một hợp kim nhôm có chứa Cu cùng với Al, Si và Mn thì có thể hóa cứng và độ bền tăng rõ rệt (Bảng 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aushärtbar.

Có thể hóa cứng được.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Aluminium-Knetlegierungen,aushärtbar

[EN] Wrought aluminium alloys, hardenable

[VI] Hợp kim dẻo từ nhôm, có thể tôi được (có thể biến cứng được khi hóa già)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aushärtbar /adj/CƠ/

[EN] NH_ĐỘNG thermosetting (thuộc)

[VI] (thuộc) rắn nhiệt, rắn nóng