TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ausgeschaltet

off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ausgeschaltet

ausgeschaltet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Klimaanlage ausgeschaltet

Hệ thống điều hòa nhiệt độ tắt

Danach wird Relais 2 ausgeschaltet.

Sau đó, rơle 2 được ngắt điện.

Ab 100 km/h wird es automatisch ausgeschaltet.

Quá 100 km/h, nó được tắt một cách tự động.

Bei Verwendung der automatischen Einparkhilfe wird die Start-Stopp- Funktion ebenfalls ausgeschaltet.

Khi sử dụng hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, chức năng khởi động-tắt động cơ cũng bị chặn.

Dazu werden je nach Schaltstufe die jeweiligen LED-Einheiten an- bzw. ausgeschaltet.

Tùy theo mức công suất phát sáng, các đơn vị LED tương ứng sẽ được bật hoặc tắt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgeschaltet

off