TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfluchten

vạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kẻ thành đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausfluchten

boning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausfluchten

ausfluchten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ausfluchten

alignement des joues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausfluchten /vt/XD/

[EN] line out

[VI] vạch, kẻ thành đường

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausfluchten

[DE] ausfluchten

[EN] boning

[FR] alignement des joues

ausfluchten /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] ausfluchten

[EN] boning

[FR] alignement des joues