TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausfahrbar

thể kéo lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể co lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausfahrbar

retractable có

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausfahrbar

ausfahrbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stabförmige Staudrucksonden: geringer Druckverlust, ohne Betriebsunterbrechung installierbar, z. T. ein- und ausfahrbar (um Rohrmolchen zu ermöglichen) und z. T. für Umkehrung der Strömungsrichtung geeignet

Với đầu dò hình que dùng áp suất đo (ứ) đọng: áp suất hao tổn ít, không bị gián đoạn vận hành lúc lắp đặt, một phần có thể chạy vào và ra (để dùng như dụng cụ nạo ống), phần nào thích hợp khi chiều chảy chất đo đổi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausfahrbar /adj/CNSX/

[EN] retractable có

[VI] thể kéo lại, có thể co lại