TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufzwingen

áp đặt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cưỡng bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy sinh trong đầu óc ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufzwingen

impose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

oblige

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

compel

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

force

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

aufzwingen

aufzwingen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufzwingen

imposer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. seinen Willen aufzwingen

buộc ai theo ý mình.

eine Melodie zwang sich ihm auf

một giai điệu vang lên trong đầu chàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzwingen /(st. V.; hat)/

cưỡng bức; bắt buộc;

jmdm. seinen Willen aufzwingen : buộc ai theo ý mình.

aufzwingen /(st. V.; hat)/

tự hiểu; nẩy sinh trong đầu óc (tâm tư) ai;

eine Melodie zwang sich ihm auf : một giai điệu vang lên trong đầu chàng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aufzwingen

[DE] aufzwingen

[EN] impose, oblige, compel, force

[FR] imposer

[VI] áp đặt