TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufwinden

nâng bằng kích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo rút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục lên bằng tời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufwinden

coiling

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

coin vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

hoist

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

jack up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufwinden

Aufwinden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wickeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufrollen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

winden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aufwickeln

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufwinden /(st. V.; hat)/

kéo rút lên; trục lên bằng tời;

aufwinden /(st. V.; hat)/

(selten) cuộn vào; quấn vào (aufwickeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwinden /vt/

1. xem

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufwinden /vt/CT_MÁY/

[EN] jack up

[VI] nâng bằng kích, kích lên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufwinden

hoist

Từ điển Polymer Anh-Đức

coiling

Aufwinden

coin vb

wickeln, aufrollen, winden; (coil up) aufwinden, aufwickeln