Việt
bạo động
nổi loạn
dấy loạn
phá nổ
Đức
aufwühlerisch
aufwühlerisch /a/
1. [có tham gia] bạo động, nổi loạn, dấy loạn; 2. [thuộc] phá nổ; [để, nhằm] phá hoại.