TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufrüsten

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng cấp hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

võ trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cường lực lượng quân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufrüsten

Upgrade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufrüsten

aufrüsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Land atomar aufrüsten

trang bị vũ khí hạt nhân cho một quốc gia.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufrüsten /(sw. V.; hat)/

tăng cường lực lượng quân sự; vũ trang; trang bị;

ein Land atomar aufrüsten : trang bị vũ khí hạt nhân cho một quốc gia.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufrüsten /I vi/

võ trang, trang bị; II vt lắp ráp, xây dựng, kiến thiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufrüsten /vt/M_TÍNH/

[EN] Upgrade

[VI] nâng cấp hoàn thiện