TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufjjagen

lùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sợ chạy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufjjagen

aufjjagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Klingeln jagte sie aus dem Schlaf auf

tiếng chuông đã khiến cô ấy giật mình thức giấc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjjagen /(sw. V.; hat)/

lùa; làm (thú) sợ chạy đi (hochjagen);

das Klingeln jagte sie aus dem Schlaf auf : tiếng chuông đã khiến cô ấy giật mình thức giấc.