TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufjholen

đuổi kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt kịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút ngắn khoảng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo neo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufjholen

aufjholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zug holte die Verspätung auf

tàu hỏa đã chạy kịp bù thời gian bị muộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjholen /(sw. V.; hat)/

đuổi kịp; theo kịp; bắt kịp; rút ngắn khoảng cách (ausgleichen, nachholen);

der Zug holte die Verspätung auf : tàu hỏa đã chạy kịp bù thời gian bị muộn.

aufjholen /(sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) kéo neo; kéo (buồm, neo) lên; rút lên;