TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufgeteilt

phân chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aufgeteilt

split

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

partitioned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shared

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufgeteilt

aufgeteilt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verteilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufgeteilt

partagé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hydraulische Betriebsbremsanlagen sind in 2 Kreise aufgeteilt.

Hệ thống phanh chính thủy lực chia làm hai mạch phanh.

Die Antriebskraft des Verbrennungsmotors wird über die Planetengetriebeeinheit aufgeteilt.

Lực truyền động của động cơ đốt trong được chia ra nhờ một bộ truyền động bánh răng hành tinh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hier wirdder Schmelzestrang in mehrere Schläuche aufgeteilt.

Ở đây luồng nhựa lỏng được phân chia thành nhiều ống.

Das gesamte Temperiersystem ist in mehrere Heizzonen aufgeteilt.

Toàn bộ hệ thống điều hòa nhiệt độ được phân chia thành nhiều vùng gia nhiệt

Dabei wird er in viele kleine Teilströme aufgeteilt.

Tại đây vật liệu nóng chảy được phânchia thành nhiều luồng nhỏ hướng kính giúp vật liệu được đồng nhất tốt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgeteilt,verteilt /IT-TECH/

[DE] aufgeteilt; verteilt

[EN] shared

[FR] partagé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufgeteilt /adj/M_TÍNH/

[EN] partitioned (được)

[VI] (được) phân chia

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufgeteilt

split