TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufgeschrumpft

co vì nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aufgeschrumpft

heat- shrunk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufgeschrumpft

aufgeschrumpft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am Umfang des Schwungrades ist meistens der Zahnkranz aufgeschrumpft oder angeschraubt, in den das Ritzel zum Starten des Motors einspurt.

Vành răng khởi động được lắp ép nóng hay được bắt bu lông lên chu vi của bánh đà, vành răng này ăn khớp với một bánh răng chủ động để khởi động động cơ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufgeschrumpft /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] heat- shrunk

[VI] (bị) co vì nhiệt