TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufarbeiten

xong việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn dẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiêu hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufarbeiten

work up vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

to resharpen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufarbeiten

aufarbeiten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufarbeiten

affûter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reaffûter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit Tensiden lassen sich die für die Impfung erforderlichen Virusproteine (Impfantigene) aus der Virushülle herauslösen und für die Produktion des Impfstoffes weiter aufarbeiten.

Với tenside (hoạt chất bề mặt) virus protein (kháng nguyên tiêm chủng) là chất cần thiết để chế tạo vaccine, được tách ra từ vỏ virus và chuẩn bị cho việc sản xuất vaccine.

Für den Zellaufschluss lassen sich zahlreiche Betriebsparameter wie Suspensionsvolumenstrom, Mahlkugelgröße, Füllgrad, Rührwerksdrehzahl und Mahldauer (Aufschlusszeit) variieren und dem Einzelfall anpassen, sodass sich auch sonst schwer aufschließbare grampositive Bakterien aufarbeiten lassen (Tabelle 2).

Đối với việc phá vỡ tế bào người ta có thể thay đổi nhiều thông số như tích lượng dòng chảy tạm, độ lớn viên bi, mức độ đầy, tốc độ khuấy và thời gian nghiền (thời gian phá vỡ tế bào), và thích ứng cho từng trường hợp, vì vậy ngay cả vi khuẩn Gram dương khó phá vỡ vẫn có thể xử lý được (Bảng 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Posteingänge aufarbeiten

thu dọn các lối vào bưu điện.

die Wolle aufarbeiten

đã đan hết chỗ len.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufarbeiten /(sw. V.; hat)/

dọn sạch; dọn dẹp; phát quang (erledigen);

die Posteingänge aufarbeiten : thu dọn các lối vào bưu điện.

aufarbeiten /(sw. V.; hat)/

dùng hết; chi tiêu hết; sử dụng hết; gia công xong; xong việc; làm xong (aufbrauchen, völlig verarbeiten);

die Wolle aufarbeiten : đã đan hết chỗ len.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufarbeiten /vt/

1. xong việc, làm xong;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufarbeiten /ENERGY-MINING/

[DE] aufarbeiten

[EN] to resharpen

[FR] affûter; reaffûter

Từ điển Polymer Anh-Đức

work up vb

aufarbeiten