TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

atmosphärische

atmospheric corrosion

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

atmosphärische

Korrosion

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

atmosphärische

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der atmosphärische Druck im Rohr wirkt gegen das Tankvakuum und drückt es gegen die Körbe.

Áp suất không khí bên trong ống tác động ngược lại chân không trong bồn và đẩy ống về phía giỏ.

Atmosphärische Luft enthält immer mehr oder weniger Wasserdampf, dessen Sättigungsmenge neben dem Volumen von der Temperatur abhängt.

Không khí trong bầu khí quyển luôn chứa ít nhiều hơi nước mà lượng bão hòa tùy thuộc vào thể tích và nhiệt độ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Atmosphärische Destillation (Bild 1).

Chưng cất khí quyển (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Atmosphärische Druckdifferenz, Überdruck

Chênh lệch áp suất khí quyển, áp suất dư

Überdruck (atmosphärische Druckdifferenz)

Áp suất dư (độ sai biệt của áp suất với khí quyển)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Korrosion,atmosphärische

atmospheric corrosion