Việt
đi lên
được thăng chức
được thăng cấp
Đức
aszendieren
(mặt trời, mặt trăng) mọc (aufgehen).
aszendieren /(sw. V.)/
(Astron ) (ist) (các hành tinh) đi lên;
(mặt trời, mặt trăng) mọc (aufgehen). :
(veraltet) (ist/hat) được thăng chức; được thăng cấp (befördert werden);