TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstimmen

cất giọng hát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên bùng nể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hiện đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anstimmen

anstimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Lied anstimmen

cất giọng hát một bài.

ein Gelächter anstimmen

phá lên cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstimmen /(sw. V.; hat)/

cất giọng hát; bắt đầu chơi (đàn, dạo nhạc); bắt đầu trình diễn;

ein Lied anstimmen : cất giọng hát một bài.

anstimmen /(sw. V.; hat)/

đột nhiên bùng nể; xuất hiện đột ngột; bất thình lình;

ein Gelächter anstimmen : phá lên cười.