TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anspielen

bắt đầu chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Instrument thử đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh quân bài đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anspielen

anspielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Linksaußen anspỉelen

chuyền (bóng) cho cầu thủ chơi ở cánh trái.

der Spielführer hat angespielt

đội trưởng đã giao bóng. 3- ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh

er spielte auf den Minister an

ông ta muốn ám chỉ đến vị bộ trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspielen /(sw. V.; hat)/

(Sport) (quả bóng) ném cho ai; chuyền cho ai;

den Linksaußen anspỉelen : chuyền (bóng) cho cầu thủ chơi ở cánh trái.

anspielen /(sw. V.; hat)/

(Sport, Spiel) bắt đầu chơi; đánh quân bài đầu tiên;

der Spielführer hat angespielt : đội trưởng đã giao bóng. 3- ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh er spielte auf den Minister an : ông ta muốn ám chỉ đến vị bộ trường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspielen /I vt/

1. bắt đầu chơi; 2. ein Instrument (nhạc) thử đàn; II vi