TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansetzen

đặt sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khâu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

găm chặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tay vào thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ansetzen

start

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spud in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rollover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

put into motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set to work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

start up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ansetzen

ansetzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beihalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in betrieb setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in gang setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ansetzen

débuter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire soleil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire aller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire démarrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire fonctionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire marcher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en marche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Messuhr ansetzen, Kegelrad fixieren und Zahnflankenspiel durch Hin- und Herbewegen des Tellerrades ermitteln.

Đặt đồng hồ đo, giữ chặt bánh răng côn và xác định khe hở răng bằng cách lắc bánh răng vành khăn tới lui.

Beim Ansetzen der Stromzange muss der Pfeil auf der Stromzange in die Stromrichtung zeigen.

Khi kẹp vào đường dây, mũi tên trên kìm phải chỉ theo hướng dòng điện chạy.

Er hat einen Schieber mit einer Feststelleinrichtung und einer Brücke, die ein gerades Ansetzen erleichtert.

Dụng cụ này có một con trượt với cơ cấu khóa và một cầu giúp dễ dàng đặt thước thẳng góc.

Das Ansetzen des Gewindebohrers muss in Richtung Bohrlochachse erfolgen und wird mit einem Winkel geprüft.

Tarô phải được đặt vào đúng hướng trục lỗ khoan và được kiểm tra với một thước góc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Täglich neu ansetzen.

Làm mới hàng ngày

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắc vào, đặt ở vị trí thích hợp

das Glas zum Trinken ansetzen

đưa cốc lên (miệng) để uống

er setzte die Feder an

ông ấy cầm bút lên (đề viết).

ein Verlängerungsstück an ein/einem Rohr ansetzen

lắp ống nối vào một cái ống

tief angesetzte Taschen

những cái túi được may thấp.

die Haare setzen über einer hohen Stirn an

mái tóc rủ xuống vầng trán cao.

er setzte mehrmals zum Sprechen an, brachte aber kein Wort hervor

anh ta đã định nói nhiều lần nhưng không thốt được nên lời

der finnische Läufer setzt zum Endspurt an

vận động viên người Phần Lan bắt đầu tăng tốc đê về đích. xuất hiện, bắt đầu thành hình, mọc

die Bäume setzen Knospen an

cây cối bắt đầu ra nụ

die Erdbeeren haben gut ange setzt

những cây dáu đất ra nụ rất nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansetzen /(sw. V.; hat)/

đặt; để; bỏ; đút; áp; cầm; ghép vào;

bắc vào, đặt ở vị trí thích hợp : das Glas zum Trinken ansetzen : đưa cốc lên (miệng) để uống er setzte die Feder an : ông ấy cầm bút lên (đề viết).

ansetzen /(sw. V.; hat)/

đơm; đính; khâu vào; cài; găm chặt vào; lắp vào;

ein Verlängerungsstück an ein/einem Rohr ansetzen : lắp ống nối vào một cái ống tief angesetzte Taschen : những cái túi được may thấp.

ansetzen /(sw. V.; hat)/

khởi điểm; bắt đầu;

die Haare setzen über einer hohen Stirn an : mái tóc rủ xuống vầng trán cao.

ansetzen /(sw. V.; hat)/

bắt đầu làm; bắt tay vào thực hiện;

er setzte mehrmals zum Sprechen an, brachte aber kein Wort hervor : anh ta đã định nói nhiều lần nhưng không thốt được nên lời der finnische Läufer setzt zum Endspurt an : vận động viên người Phần Lan bắt đầu tăng tốc đê về đích. xuất hiện, bắt đầu thành hình, mọc die Bäume setzen Knospen an : cây cối bắt đầu ra nụ die Erdbeeren haben gut ange setzt : những cây dáu đất ra nụ rất nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansetzen /I vt/

1. đặt sát, bắc vào, đem đến, dẫn đên;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ansetzen

set on

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansetzen /ENERGY-MINING/

[DE] ansetzen

[EN] spud in; start

[FR] débuter

Ansetzen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ansetzen

[EN] joining

[FR] collage

anschlagen,ansetzen,beihalten /INDUSTRY-METAL/

[DE] anschlagen; ansetzen; beihalten

[EN] rollover

[FR] faire soleil

anfahren,anlassen,ansetzen,anstellen,in betrieb setzen,in gang setzen /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] anfahren; anlassen; ansetzen; anstellen; in betrieb setzen; in gang setzen

[EN] put into motion; set to work; start; start up

[FR] faire aller; faire démarrer; faire fonctionner; faire marcher; mettre en marche

Từ điển Polymer Anh-Đức

start

ansetzen (z.B. eine Lösung)