TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrudern

chèo đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi thuyền đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau chèo thuyền lần đầu tiên trong mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu chèo thuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anrudern

anrudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie sind ganz langsam angerudert

họ chèo đến rất chậm-, (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

er kam gemächlich angerudert

ông ấy từ từ chèo đến.

wir ruderten letzten Sonntag an

chúng tôi đã chèo thuyền lần đầu tiên vào hôm chủ nhật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anrudern /(sw. V.)/

(ist) chèo (thuyền) đến gần; đi thuyền đến;

sie sind ganz langsam angerudert : họ chèo đến rất chậm-, (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) er kam gemächlich angerudert : ông ấy từ từ chèo đến.

anrudern /(sw. V.)/

(hat) (Rudern) cùng nhau chèo thuyền lần đầu tiên trong mùa; bắt đầu chèo thuyền;

wir ruderten letzten Sonntag an : chúng tôi đã chèo thuyền lần đầu tiên vào hôm chủ nhật.