TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anreiben

mài nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rà bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọ mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xát mạnh cho cháy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẹt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pha màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn màu sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miết mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anreiben

anreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anreiben /(st V.; hat)/

(landsch ) (que diêm) cọ mạnh; xát mạnh cho cháy; quẹt lên;

anreiben /(st V.; hat)/

(Fachspr ) pha màu; trộn màu sơn;

anreiben /(st V.; hat)/

(Fachspr ) chà mạnh; miết mạnh (cho dính chặt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anreiben /vt/

1. mài nghiền, rà bột;