TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ankreiden

viết phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi vào tàikhoản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi các khoản nợ vào sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ankreiden

ankreiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankreiden /(sw. V.; hat)/

(veraltet) ghi các khoản nợ vào sổ;

ankreiden /(sw. V.; hat)/

đổ lỗi; quở trách; quy trách nhiệm (anlasten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ankreiden /vt/

1. viết phần; 2. ghi vào tàikhoản.