TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anknupfen

buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp nốỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu mô'i tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu giao thiệp hoặc mốỉ quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
anknüpfen

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

anknupfen

anknupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
anknüpfen

anknüpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schnur anknüpfen

cột vào một sợi dây.

an etw. (Akk.) anknüpfen

liên kết với điều gì

an alte Traditionen anknüpfen

tiếp nối với những truyền thống phong tục xưa.

Beziehungen anknüpfen

bắt đầu đặt những mối quan hệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anknüpfen /I vt/

1. buộc, trói; 2. đặt, bắt đầu, mỏ đầu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anknupfen /(sw. V.; hat)/

buộc; trói; cột chặt [an + Akk : vào ];

eine Schnur anknüpfen : cột vào một sợi dây.

anknupfen /(sw. V.; hat)/

tiếp tục; liên kết; tiếp nốỉ; dựa trên;

an etw. (Akk.) anknüpfen : liên kết với điều gì an alte Traditionen anknüpfen : tiếp nối với những truyền thống phong tục xưa.

anknupfen /(sw. V.; hat)/

bắt đầu mô' i tiếp xúc; bắt đầu giao thiệp hoặc mốỉ quan hệ (với ai);

Beziehungen anknüpfen : bắt đầu đặt những mối quan hệ.