anjstrah /.len (sw. V.; hat)/
chiếu sáng;
soi sáng;
rọi sáng;
das Schloss anstrahlen : chiếu sáng lâu đài von der Sonne ange strahlte Berggipfel : đỉnh núi được ánh mặt trời chiếu rọi.
anjstrah /.len (sw. V.; hat)/
nhìn với ánh mắt rạng rỡ;
ihre Augen strahlten ihn an : ánh mắt của cô ấy nhìn anh rạng rỡ.