TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anflattern

bay đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay chấp chới đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anflattern

anflattern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsicher flatterte der kleine Vogel an

con chim con chập choạng đập cánh bay tới

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

ein Schmetterling kommt angeflattert: một con bướm chập chờn bay đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anflattern /(sw. V.; ist)/

bay đến; bay chấp chới đến;

unsicher flatterte der kleine Vogel an : con chim con chập choạng đập cánh bay tới (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) : ein Schmetterling kommt angeflattert: một con bướm chập chờn bay đến.