TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anderweitig

khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơn nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến người nào khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anderweitig

anderweitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei wirken unterschiedliche Bakterienarten zusammen, unter anderem Methanbakterien, sodass energiereiches Biogas (2/3 Methan, 1/3 Kohlenstoffdioxid) entsteht, das im Gasbehälter gesammelt und beispielsweise für die Faulbehälterheizung oder anderweitig genutzt werden kann.

Các loại vi khuẩn cùng hoạt động với nhau, trong đó có vi khuẩn methane, phát sinh rakhí sinh học với năng lượng cao(2/3methane và 1/3 carbondioxide). Khí hỗn hợp này được thu vào một bình chứa khí và được dùng thí dụ để sưởi nóng bồn phân hủy hay cho một ứng dụng nào khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderweitig /[-vaitiẹ] (Adj.)/

khác; thêm nữa; hơn nữa; (sonstig, weiter , ander );

anderweitig /[-vaitiẹ] (Adj.)/

ỏ chỗ khác (an anderer Stelle);

anderweitig /[-vaitiẹ] (Adj.)/

đến nơi khác; đến chỗ khác; đến người nào khác;