TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anblecken

nhe răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhe răng gầm gừ với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhe răng dọa ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anblecken

anblecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plötzlich bleckte der Hund uns an

đột nhiên con chó nhe răng gầm gừ với chúng tôi

der Chef hat uns ganz schön angebleckt

(nghĩa bóng) thủ trưởng đã quát mắng chúng tôi dữ dội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anblecken /(sw. V.; hat)/

(con chó) nhe răng gầm gừ với ai; nhe răng dọa ai;

plötzlich bleckte der Hund uns an : đột nhiên con chó nhe răng gầm gừ với chúng tôi der Chef hat uns ganz schön angebleckt : (nghĩa bóng) thủ trưởng đã quát mắng chúng tôi dữ dội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anblecken /vt/

nhe răng, nhe.