TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

aktuell

aktuell

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

aktuell

actuel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie die Quelle, wo die Grundregeln guter mikrobiologischer Technik jeweils aktuell zu finden sind.

Cho biết tìm nơi đâu nguồn cập nhật về các nguyên tắc cơ bản của kỹ thuật vi sinh tốt.

In den letzten 200 Jahren stieg der CO2-Gehalt der Atmosphäre durch menschliche Einflüsse immer schneller auf einen Volumenanteil von aktuell 0,039 % (Bild 1).

Trong vòng 200 năm sau này, hàm lượng CO2 trong không khí tăng lên ngày càng nhanh bởi tác động của con người, đạt tới một tỷ lệ thể tích hiện nay là 0,039% (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die thermische Verwertung von polyurethanhaltigen Erzeugnissen ist immer dann aktuell, wenn stoffliches Recycling nicht möglich ist.

Tận dụng để thu nhiệt từ các sản phẩm có chứa polyurethan luôn luôn có tính thời sự nếu việc tái sử dụng về mặt vật liệu không thể thực hiện được.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Höhe des Arbeitsdruckes wird dann lastabhängig auf den höchsten aktuell erforderlichen Druck eingestellt.

Sau đó mức áp suất làm việc được hiệu chỉnh tùy thuộc vào tải đến áp suất đòi hỏi cao nhất hiện tại.

Ein kleines Steuergerät, das im Batteriesensor integriert ist, ermittelt den optimalen Ladespannungssollwert aus der aktuell gemessenen Batterietemperatur und dem Ladezustand.

Một bộ điều khiển nhỏ, được tích hợp trong bộ cảm biến ắc quy, tính toán trị số định mức tối ưu của điện áp nạp từ nhiệt độ và tình trạng nạp được đo hiện thời của ắc quy.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

aktuell

actuel

aktuell

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

aktuell

[EN] current

[VI] hiện hành