agitieren /(sw. V.; hat)/
tuyên truyền;
vận động;
cổ động;
für Streik agitieren : vận động tham gia cuộc đình công gegen jmdn. agitieren : vận động chống lại ai.
agitieren /(sw. V.; hat)/
tác động đến ai;
tuyên truyền với ai;
vận động ai;
die werktätigen Massen agitieren : tác động đến quần chúng nhân dân láo động.