TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abtoten

giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abtoten

abtoten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bakterien abtöten

khử trùng, sát trùng

Gefühle abtöten

(nghĩa bóng) dập tắt tình cảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtoten /(sw. V.; hat)/

giết; tiêu diệt (vernichten);

Bakterien abtöten : khử trùng, sát trùng Gefühle abtöten : (nghĩa bóng) dập tắt tình cảm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtoten /vt/

giết, sát hại, giết chết; 2. làm cùn, làm nhụt, làm bót, làm dịu.